Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thành lập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
成立
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰa̤jŋ
˨˩
lə̰ʔp
˨˩
tʰan
˧˧
lə̰p
˨˨
tʰan
˨˩
ləp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰajŋ
˧˧
ləp
˨˨
tʰajŋ
˧˧
lə̰p
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Thành Lập
Động từ
thành
lập
Dựng
nên
.
Thành lập
một trường học.
Tham khảo
sửa
"
thành lập
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)