Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cột
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.7
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ko̰ʔt
˨˩
ko̰k
˨˨
kok
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kot
˨˨
ko̰t
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “cột”
扢
:
hất
,
cốt
,
ngật
,
cột
,
khất
Phồn thể
扢
:
cột
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
扢
:
hệch
,
hếch
,
cột
,
gật
,
ngất
,
ngấc
,
ngắt
撅
:
quét
,
quết
,
quạt
,
quyết
,
quệ
,
cột
,
quyệt
縎
:
gút
,
cột
,
cót
厥
:
quyết
,
cột
橛
:
quạt
,
quyết
,
cọt
,
quật
,
cột
:
cột
榾
:
cột
,
cốt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
cợt
cốt
Danh từ
cột
Vật
làm
trụ
thẳng đứng
cố định
để
chống
, đỡ...
Cột
nhà.
Cột
buồm.
Chôn
cột
điện.
Khối
chất lỏng
,
chất khí
được
để hay
được
tạo
nên
theo
phương
thẳng đứng
.
Cột
thuỷ ngân.
Cột
khói.
Phần
được
chia
thành từng ô, từng
khoảng
trên
trang
giấy
.
Cột
báo.
Viết con số vào đúng
cột
.
Động từ
sửa
cột
Buộc
,
trói
.
Cột
dây thép.
Cột
gà không chặt. (
tục ngữ
)
Tham khảo
sửa
"
cột
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[kot̚˧˨ʔ]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[gʱot̚˩˧]
Tính từ
sửa
cột
cong
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên