Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gỗ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣoʔo
˧˥
ɣo
˧˩˨
ɣo
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣo̰
˩˧
ɣo
˧˩
ɣo̰
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
椇
:
củ
,
cọ
,
cộ
,
gỗ
,
gũ
,
gụ
㮧
:
ồ
,
gỗ
,
gồ
𢮭
:
cọ
,
gỗ
,
gõ
枯
:
khò
,
khô
,
gỗ
具
:
cụ
,
cỗ
,
của
,
gỗ
楛
:
khổ
,
hộ
,
gỗ
,
gõ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
gô
gõ
go
gơ
gờ
gỡ
gọ
gò
gồ
gơ
gở
Danh từ
gỗ
Phần
rắn
nằm
dưới
vỏ
của
thân
và
cành
một
số
cây
, dùng làm
vật liệu
xây dựng
,
nguyên liệu
làm giấy
, v.v...
Đốn
gỗ
.
Gỗ
lim.
Nhà
gỗ
năm gian.
Tốt
gỗ
hơn tốt nước sơn (
tục ngữ
).
Tham khảo
sửa
"
gỗ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)