Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tóc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Nùng
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tawk
˧˥
ta̰wk
˩˧
tawk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tawk
˩˩
ta̰wk
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tóc”
涑
:
tốc
,
thúc
,
tóc
,
tâu
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𩯀
:
tóc
:
tóc
,
tóa
涑
:
tốc
,
tâu
,
tóc
:
tóc
𩅘
:
tóc
:
tóc
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tốc
tộc
Mái
tóc
của một phụ nữ
Danh từ
tóc
Lông
mọc
từ
trán
đến
gáy
của
đầu
người
.
Tóc
chấm ngang vai.
Hàm răng mái
tóc
là góc con người. (
tục ngữ
)
Tóc
bạc da mồi.
Dây tóc
, nói tắt.
Bóng đèn đứt
tóc
.
Dịch
sửa
Lông mọc từ trán đến gáy của đầu người
Tiếng Anh
:
hair
,
headhair
Tiếng Gruzia
:
თმა
(
tma
)
Tiếng Lào
:
ຜົມ
(
phom
)
Tiếng Pháp
:
cheveu
Tham khảo
sửa
"
tóc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Nùng
sửa
Danh từ
sửa
tóc
(
Nùng Inh
)
mưa
.
Tham khảo
sửa
DỮ LIỆU TỪ ĐIỂN VIỆT - TÀY-NÙNG
.