tùy tùng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twi̤˨˩ tṳŋ˨˩ | twi˧˧ tuŋ˧˧ | twi˨˩ tuŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twi˧˧ tuŋ˧˧ |
Danh từ
sửatùy tùng
Động từ
sửatùy tùng
- Đi theo để giúp việc.
- Sĩ quan tuỳ tùng.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tùy tùng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)