Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
định
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗḭ̈ʔŋ
˨˩
ɗḭ̈n
˨˨
ɗɨn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗïŋ
˨˨
ɗḭ̈ŋ
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “định”
錠
:
định
,
đĩnh
定
:
đính
,
định
㝎
:
định
Phồn thể
定
:
đính
,
định
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
定
:
đính
,
định
㝎
:
định
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
đính
đỉnh
đình
dính
đĩnh
đỉnh
đinh
dinh
Động từ
định
Dự kiến
việc
sẽ
làm
.
Định
đi nhưng trời mưa.
Định
mai sẽ đến thăm.
Nêu
ra,
vạch
ra sau khi đã
cân nhắc
,
suy nghĩ
.
Định
ngày lên đường.
Định
giá hàng.
Đúng ngày giờ đã
định
.
Tham khảo
sửa
"
định
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)