gây dựng
Tiếng Việt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣəj˧˧ zɨ̰ʔŋ˨˩ | ɣəj˧˥ jɨ̰ŋ˨˨ | ɣəj˧˧ jɨŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣəj˧˥ ɟɨŋ˨˨ | ɣəj˧˥ ɟɨ̰ŋ˨˨ | ɣəj˧˥˧ ɟɨ̰ŋ˨˨ |
Động từ Sửa đổi
gây dựng
Dịch Sửa đổi
Tham khảo Sửa đổi
- "gây dựng". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)