Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quần áo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
quần
+
áo
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwə̤n
˨˩
aːw
˧˥
kwəŋ
˧˧
a̰ːw
˩˧
wəŋ
˨˩
aːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwən
˧˧
aːw
˩˩
kwən
˧˧
a̰ːw
˩˧
Danh từ
sửa
(
loại từ
bộ
)
quần
áo
Đồ
mặc
, như
quần
,
áo
(
nói khái quát
)
.
Quần áo
may sẵn.
Đồng nghĩa
sửa
áo quần
Tham khảo
sửa
"
quần áo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)