Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

told ngoại động từ quá khứ của tell

  1. Nói, nói với, nói lên, nói ra.
    to tell the truth — nói sự thật
    to tell someone something — nói với ai điều gì
  2. Nói cho biết, bảo.
    we are told that... — người ta nói với chúng tôi rằng..., người ta bảo chúng tôi rằng...
  3. Chỉ cho, cho biết.
    to tell the way — chỉ đường cho
    to tell the time — chỉ giờ
  4. Biểu thị, biểu lộ, tỏ.
    her face told her joy — nét mặt cô ta biểu lộ nỗi vui mừng
  5. Kể, thuật lại.
    to tell a story — kể một câu chuyện
  6. Xác định, phân biệt.
    to tell the difference — xác định sự khác nhau
    to tell right from wrong — phân biệt phải trái
  7. Khẳng định, cả quyết.
    I can tell you it's not easy — tôi khẳng định với anh cái đó không dễ đâu
  8. Biết.
    tell him to come — bảo nó đến
  9. Tiết lộ, phát giác.
    to tell a secret — tiết lộ một điều bí mật
  10. Đếm, lần.
    to tell the votes — kiểm phiếu
    to tell one's beads — lần tràng hạt
    all told — tất cả, cả thảy

Nội động từ

sửa

told nội động từ

  1. Nói về.
  2. Ảnh hưởng đến, có kết quả.
    it tells upon his health — điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ta

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)