Tiếng Anh sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Từ set + back

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

setback

  1. Một trở ngại, khó khăn, thụt lùi.
    After some initial setbacks, the expedition went safely on its way.
    Despite personal setbacks, we must have some control over our own fate — Dù bản thân có những bước lùi, chúng ta phải kiểm soát được số phận của chính mình.