setback
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaÂm thanh (Mỹ) (tập tin)
Danh từ
sửasetback
- Một trở ngại, khó khăn, thụt lùi.
- After some initial setbacks, the expedition went safely on its way.
- Despite personal setbacks, we must have some control over our own fate — Dù bản thân có những bước lùi, chúng ta phải kiểm soát được số phận của chính mình.