Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɛnd.ˌsɛ.tɜː/

Danh từ

sửa

trendsetter /ˈtrɛnd.ˌsɛ.tɜː/

  1. Người lăng mốt (người đi đầu về thời trang).

Tham khảo

sửa