bất động
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓət˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | ɓə̰k˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ | ɓək˧˥ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓət˩˩ ɗəwŋ˨˨ | ɓət˩˩ ɗə̰wŋ˨˨ | ɓə̰t˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ |
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửa- Không cử động.
- Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân nằm bất động.
- Không làm gì.
- Mà ta bất động nữa người sinh nghi (Truyện Kiều)
Tham khảo
sửa- "bất động", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)