Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 爭論.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨajŋ˧˧ lwə̰ʔn˨˩tʂan˧˥ lwə̰ŋ˨˨tʂan˧˧ lwəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂajŋ˧˥ lwən˨˨tʂajŋ˧˥ lwə̰n˨˨tʂajŋ˧˥˧ lwə̰n˨˨

Động từ

sửa

tranh luận

  1. Bàn cãiphân tích lí lẽ để tìm ra lẽ phải.
    Các ý kiến được đưa ra tranh luận.
    Tranh luận sôi nổi.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa