Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiə̰ʔn˨˩ ta̰ːʔj˨˩hiə̰ŋ˨˨ ta̰ːj˨˨hiəŋ˨˩˨ taːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiən˨˨ taːj˨˨hiə̰n˨˨ ta̰ːj˨˨

Từ nguyên Sửa đổi

Phiên âm từ chữ Hán 現在 (, phiên âm là hiện, nghĩa là lúc này + , phiên âm là tại, nghĩa là ở nguyên chỗ).

Danh từ Sửa đổi

hiện tại

  1. Thời gian trước mắt, thời gian hiện nay.
    Hiện tại đang ngay thực tại, đang xảy ra.Tiếp đến tương lai (Phạm Văn Đồng)

Đồng nghĩa Sửa đổi

Dịch Sửa đổi

Tính từ Sửa đổi

hiện tại

  1. Đang xảy ra vào thời điểm này, lúc này.

Dịch Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi