Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sap˧˥ ɗa̰ʔt˨˩ʂa̰p˩˧ ɗa̰k˨˨ʂap˧˥ ɗak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂap˩˩ ɗat˨˨ʂap˩˩ ɗa̰t˨˨ʂa̰p˩˧ ɗa̰t˨˨

Động từ sửa

sắp đặt

  1. Để đâu ra đấy, có quy củ.
    Sắp đặt công việc.

Dịch sửa

Tham khảo sửa