Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨəŋ˧˧jɨəŋ˧˥jɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨəŋ˧˥ɟɨəŋ˧˥˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

giương

  1. Mở, căng ra hết cỡđưa cao lên.
    Giương ô.
    Giương buồm đón gió ra khơi.
    Giương mắt đứng nhìn.
    Giương cao ngọn cờ.

Tham khảo sửa