bãi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
bãi
- Khoảng đất bồi ven sông, ven biển hoặc nổi lên ở giữa dòng nước lớn.
- Bãi phù sa.
- Bãi biển.
- Ở đất bãi.
- Bãi dâu — bãi trồng dâu
- Khoảng đất rộng rãi và thường là bằng phẳng, quang đãng, có một đặc điểm riêng nào đó.
- Bãi sa mạc.
- Bãi tha ma.
- Bãi mìn (bãi cài mìn).
- Bãi chiến trường (nơi quân hai bên đánh nhau).
- Đống chất bẩn nhỏ, thường lỏng hoặc sền sệt, do cơ thể thải ra.
- Bãi phân.
- Bãi cốt trầu.
- (Id.) Bãi thải; dùng (kng.) để chỉ đồ đạc cũ, đã thải loại.
- Xe bãi.
- Đồ bãi (đồ cũ).
Dịch
sửa- Khoảng đất bồi ven sông, ven biển hoặc nổi lên ở giữa dòng nước lờn.
- Tiếng Hà Lan: oever de ~ (gđ), kust de ~
- Khoảng đất rộng rãi và thường là bằng phẳng, quang đãng, có một đặc điểm riêng nào đó.
- Tiếng Hà Lan: terrein het ~
- Đống chất bẩn nhỏ, thường lỏng hoặc sền sệt, do cơ thể thải ra.
- Bãi thải dùng để chỉ đồ đạc cũ, đã thải loại.
Động từ
sửaTham khảo
sửa- "bãi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)