Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thiết bị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Đồng nghĩa
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰiət
˧˥
ɓḭʔ
˨˩
tʰiə̰k
˩˧
ɓḭ
˨˨
tʰiək
˧˥
ɓi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰiət
˩˩
ɓi
˨˨
tʰiət
˩˩
ɓḭ
˨˨
tʰiə̰t
˩˧
ɓḭ
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thiết bì
Danh từ
thiết bị
Máy móc
,
dụng cụ
ở một
cơ sở
sản xuất
,
xây dựng
.
Thiết bị
sản xuất.
Đồng nghĩa
sửa
dụng cụ
Tham khảo
sửa
"
thiết bị
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)