Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰiət˧˥ ɓḭʔ˨˩tʰiə̰k˩˧ ɓḭ˨˨tʰiək˧˥ ɓi˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰiət˩˩ ɓi˨˨tʰiət˩˩ ɓḭ˨˨tʰiə̰t˩˧ ɓḭ˨˨

Từ tương tự

Danh từ

thiết bị

  1. Máy móc, dụng cụ ở một cơ sở sản xuất, xây dựng.
    Thiết bị sản xuất.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa