Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 嚴毅.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋiəm˧˧ ŋḭʔ˨˩ŋiəm˧˥ ŋḭ˨˨ŋiəm˧˧ ŋi˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋiəm˧˥ ŋi˨˨ŋiəm˧˥ ŋḭ˨˨ŋiəm˧˥˧ ŋḭ˨˨

Tính từ

sửa

nghiêm nghị

  1. Nghiêm trangquả quyết.
    Thái độ nghiêm nghị.

Tham khảo

sửa