Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tương lai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
將來
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨəŋ
˧˧
laːj
˧˧
tɨəŋ
˧˥
laːj
˧˥
tɨəŋ
˧˧
laːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨəŋ
˧˥
laːj
˧˥
tɨəŋ
˧˥˧
laːj
˧˥˧
Danh từ
sửa
tương
lai
Thời gian
tới
,
thời gian
về sau này.
Trong
tương lai
.
Các em sẽ là chủ nhân
tương lai
đất nước.
Đời sống
,
cuộc sống
sau này.
Lo cho
tương lai
của các con.
Xây dựng
tương lai
.
Tham khảo
sửa
"
tương lai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)