vấn đề
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửa- Điều cần phải được nghiên cứu giải quyết.
- Giải quyết mấy vấn đề.
- Đặt vấn đề.
- Vấn đề việc làm cho thanh niên.
- Không thành vấn đề.
- Như vậy là có vấn đề.
Dịch
sửa- tiếng Anh: problem
Tham khảo
sửa- "vấn đề", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)