Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khích
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xïk
˧˥
kʰḭ̈t
˩˧
kʰɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xïk
˩˩
xḭ̈k
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “khích”
激
:
khích
,
kích
窣
:
tốt
,
khích
齂
:
tiết
,
hối
,
húy
,
khích
绤
:
khích
虩
:
hách
,
khích
,
bão
隟
:
khích
䧍
:
khích
綌
:
khích
郄
:
khước
,
tức
,
khích
郤
:
khích
𡭴
:
khích
𨻶
:
khích
隙
:
khích
迟
:
trí
,
trì
,
trĩ
,
khích
覤
:
khích
Phồn thể
隙
:
khích
綌
:
khích
郤
:
khích
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
激
:
khích
,
kích
齂
:
tiết
,
húy
,
khích
,
hối
绤
:
khích
郄
:
khước
,
khích
綌
:
khích
郤
:
khước
,
khích
隙
:
khích
迟
:
chầy
,
trì
,
khích
,
chày
覤
:
khích
Động từ
khích
Nói
chạm
đến
lòng
tự ái
.
Khích
nhau.
Nói
khích
nhau.
Tham khảo
sửa
"
khích
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)