giới
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəːj˧˥ | jə̰ːj˩˧ | jəːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəːj˩˩ | ɟə̰ːj˩˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “giới”
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửagiới
- Lớp người trong xã hội, có chung những đặc điểm nhất định.
- Giới trí thức.
- Đơn vị phân loại sinh vật, bao gồm nhiều ngành.
- Giới động thực vật.
Tham khảo
sửa- "giới", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)