Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
niə̤m˨˩ tin˧˧niəm˧˧ tin˧˥niəm˨˩ tɨn˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
niəm˧˧ tin˧˥niəm˧˧ tin˧˥˧

Danh từ

sửa

niềm tin

  1. Sự tin tưởng.
    Giữ vững niềm tin.

Tham khảo

sửa