Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cố gắng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ko
˧˥
ɣaŋ
˧˥
ko̰
˩˧
ɣa̰ŋ
˩˧
ko
˧˥
ɣaŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ko
˩˩
ɣaŋ
˩˩
ko̰
˩˧
ɣa̰ŋ
˩˧
Nội động từ
sửa
cố gắng
Đưa
sức
ra
nhiều
hơn
bình thường
để làm việc gì (nói khái quát).
Cố gắng
luyện tập.
Danh từ
sửa
cố gắng
Sự
cố gắng
.
Có nhiều
cố gắng
trong công tác.
Đồng nghĩa
sửa
cố
gắng
nỗ lực
ráng
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
cố gắng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)