Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trình bày
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨï̤ŋ
˨˩
ɓa̤j
˨˩
tʂïn
˧˧
ɓaj
˧˧
tʂɨn
˨˩
ɓaj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂïŋ
˧˧
ɓaj
˧˧
Động từ
sửa
trình bày
Nêu
lên
theo
thứ tự
và
đến
chi tiết
một
hệ thống
ý,
sự việc
,
số liệu
.
Trình bày
kế hoạch.
Như
trưng bày
Trình bày
áo len bọc trong giấy kính.
Vẽ
,
xếp đặt
quyển
sách
,
tờ báo
cho có
mỹ thuật
.
Tham khảo
sửa
"
trình bày
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)