Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̤jŋ
˨˩
kan
˧˧
kan
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kajŋ
˧˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “cành”
袟
:
trật
,
dật
,
cành
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𦑃
:
cánh
,
cành
鯨
:
kềnh
,
canh
,
kình
,
cành
挭
:
gánh
,
cành
擎
:
kình
,
cành
𡙴
:
cành
梗
:
ngáng
,
ngánh
,
cảnh
,
cánh
,
ngạnh
,
chành
,
ngành
,
gánh
,
ghềnh
,
nhánh
,
nhành
,
cạnh
,
cành
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
cảnh
cánh
canh
cạnh
Danh từ
cành
Nhánh
mọc
từ
thân
hoặc
từ
nhánh
to
ra
.
Chiết một
cành
cam.
Quả trĩu
cành
.
Vật
có độ
dài
nhất định
, có
hình dáng
tựa
cành
cây
.
Cành
thoa.
Tham khảo
sửa
"
cành
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)