cành
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ka̤jŋ˨˩ | kan˧˧ | kan˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kajŋ˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửacành
- Nhánh mọc từ thân hoặc từ nhánh to ra.
- Chiết một cành cam.
- Quả trĩu cành.
- Vật có độ dài nhất định, có hình dáng tựa cành cây.
- Cành thoa.
Tham khảo
sửa- "cành", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)