Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ka̤jŋ˨˩kan˧˧kan˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kajŋ˧˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

cành

  1. Nhánh mọc từ thân hoặc từ nhánh to ra.
    Chiết một cành cam.
    Quả trĩu cành.
  2. Vật có độ dài nhất định, có hình dáng tựa cành cây.
    Cành thoa.

Tham khảo

sửa