Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 風潮.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fawŋ˧˧ ʨa̤ːw˨˩fawŋ˧˥ tʂaːw˧˧fawŋ˧˧ tʂaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˥ tʂaːw˧˧fawŋ˧˥˧ tʂaːw˧˧

Danh từ

sửa

phong trào

  1. Hoạt động lôi cuốn được đông đảo người tham gia.
    Phong trào thi đua.
    Phong trào làm thuỷ lợi.

Tham khảo

sửa