Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giũa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zwaʔa
˧˥
juə
˧˩˨
juə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟṵə
˩˧
ɟuə
˧˩
ɟṵə
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𨮋
:
giũa
鑥
:
trổ
,
lỗ
,
giũa
銼
:
tòa
,
tỏa
,
giũa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
giua
giữa
Danh từ
giũa
Dụng cụ
bằng
thép
,
dài
,
ba
mặt phẳng
có
khía
ráp
, dùng để
mài
vật
khác cho
sắc
hoặc
nhẵn
.
Cái
giũa
tròn.
Động từ
sửa
giũa
Mài
bằng
giũa
.
Giũa
đầu mũi nhỏ thêm một tí nữa.
Tham khảo
sửa
"
giũa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)