Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
máy thu thanh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maj
˧˥
tʰu
˧˧
tʰajŋ
˧˧
ma̰j
˩˧
tʰu
˧˥
tʰan
˧˥
maj
˧˥
tʰu
˧˧
tʰan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maj
˩˩
tʰu
˧˥
tʰajŋ
˧˥
ma̰j
˩˧
tʰu
˧˥˧
tʰajŋ
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Từ
máy
+
thu thanh
.
Danh từ
sửa
máy thu thanh
Máy
có nhiều
đèn điện tử
, dùng để
thu
sóng
vô tuyến
điện
truyền thanh
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
máy thu thanh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)