Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
səw˧˧ʂəw˧˥ʂəw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂəw˧˥ʂəw˧˥˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Tính từ

Danh từ

sửa
sâu

sâu

  1. Dạng ấu trùng (chưa có cánh hay chân đốt phát triển) của các loài côn trùng (sâu bọ).
    Một con sâu bỏ rầu nồi canh (tục ngữ)

Tham khảo

sửa
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)