sâu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Tính từ
sâu
Trái nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: deep (1 & 2)
- Tiếng Hà Lan: diep (1 & 2)
- Tiếng Nhật: 深い(ふかい)
- Tiếng Trung Quốc:深
- Tiếng Nga: глубокий (1 & 2) (glubókij)
- Tiếng Pháp: profond (1 & 2)
- Tiếng Thái: ลึก
- Tiếng Khmer: ជ្រៅ