mốt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mot˧˥ | mo̰k˩˧ | mok˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mot˩˩ | mo̰t˩˧ |
Từ nguyên
sửa- kiểu theo thời trang, tính từ
- Từ tiếng Việt,
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửamốt
- (Địa phương) Ngày ba.
- Mai làm tốt, mốt đui. (tục ngữ)
- Kiểu theo thời trang.
- Ăn mặc theo mốt mới.
Tính từ
sửamốt
- Đúng theo thời trang, thời thượng.
- Như thế mới mốt chứ!
Số từ
sửamốt
- Từ đặt sau các số chẵn tỏ thêm một đơn vị tiếp theo.
- Hai mươi mốt (21).
- Một trăm mốt.
- Một vạn mốt.
- Một mét mốt.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "mốt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)