Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên sửa

Có thể từ welk, từ tiếng Anh trung đại welken.

Nội động từ sửa

wilt

  1. Tàn héo.
  2. Rủ xuống.
  3. Suy yếu, hao mòn, tiều tụy (người).
  4. (Thông tục) Nản lòng, nản chí.

Chia động từ sửa

Ngoại động từ sửa

wilt

  1. Làm héo.
  2. Làm rủ xuống.

Chia động từ sửa

Trợ động từ sửa

wilt thời tương lai

  1. Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của will

Tham khảo sửa

Tiếng Hà Lan sửa

Động từ sửa

wilt

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ 2 số ít của willen