wilt
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈwɪlt] |
Từ nguyên sửa
Có thể từ welk, từ tiếng Anh trung đại welken.
Nội động từ sửa
wilt
Chia động từ sửa
Bảng chia động từ của wilt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wilt | |||||
Phân từ hiện tại | wilting | |||||
Phân từ quá khứ | wilted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wilt | wilt hoặc wiltest¹ | wilts hoặc wilteth¹ | wilt | wilt | wilt |
Quá khứ | wilted | wilted hoặc wiltedst¹ | wilted | wilted | wilted | wilted |
Tương lai | will/shall² wilt | will/shall wilt hoặc wilt/shalt¹ wilt | will/shall wilt | will/shall wilt | will/shall wilt | will/shall wilt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wilt | wilt hoặc wiltest¹ | wilt | wilt | wilt | wilt |
Quá khứ | wilted | wilted | wilted | wilted | wilted | wilted |
Tương lai | were to wilt hoặc should wilt | were to wilt hoặc should wilt | were to wilt hoặc should wilt | were to wilt hoặc should wilt | were to wilt hoặc should wilt | were to wilt hoặc should wilt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wilt | — | let’s wilt | wilt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ sửa
wilt
Chia động từ sửa
Bảng chia động từ của wilt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wilt | |||||
Phân từ hiện tại | wilting | |||||
Phân từ quá khứ | wilted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wilt | wilt hoặc wiltest¹ | wilts hoặc wilteth¹ | wilt | wilt | wilt |
Quá khứ | wilted | wilted hoặc wiltedst¹ | wilted | wilted | wilted | wilted |
Tương lai | will/shall² wilt | will/shall wilt hoặc wilt/shalt¹ wilt | will/shall wilt | will/shall wilt | will/shall wilt | will/shall wilt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wilt | wilt hoặc wiltest¹ | wilt | wilt | wilt | wilt |
Quá khứ | wilted | wilted | wilted | wilted | wilted | wilted |
Tương lai | were to wilt hoặc should wilt | were to wilt hoặc should wilt | were to wilt hoặc should wilt | were to wilt hoặc should wilt | were to wilt hoặc should wilt | were to wilt hoặc should wilt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wilt | — | let’s wilt | wilt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Trợ động từ sửa
wilt thời tương lai
- Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của will
Tham khảo sửa
- "wilt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan sửa
Động từ sửa
wilt