Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sunset
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
sunset
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌsɛt/
Hoa Kỳ
[.ˌsɛt]
Danh từ
sửa
sunset
/.ˌsɛt/
Lúc
mặt trời
lặn
.
(
Nghĩa bóng
)
Lúc
xế
chiều
(của cuộc đời).
Tham khảo
sửa
"
sunset
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)