Mặt Trời
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̰ʔt˨˩ ʨə̤ːj˨˩ | ma̰k˨˨ tʂəːj˧˧ | mak˨˩˨ tʂəːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mat˨˨ tʂəːj˧˧ | ma̰t˨˨ tʂəːj˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ riêng
sửaMặt Trời, Mặt trời
- Ngôi sao sáng ở trung tâm của Hệ Mặt Trời (Thái Dương Hệ), có nhiều hành tinh xoay quanh, trong đó có Trái Đất.
Đồng nghĩa
sửa- Thái Dương (cũ)
Xem thêm
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: the Sun, the sun
- Tiếng Ba Lan: słońce gt
- Tiếng Bồ Đào Nha: sol gđ
- Tiếng Đức: Sonne gc
- Tiếng Hà Lan: zon
- Tiếng Hy Lạp: ήλιος (ílios) gđ
- Tiếng Nga: Солнце (Sólntse) gt
- Tiếng Nhật: 太陽 (Thái Dương, たいよう, taiyō)
- Tiếng Phần Lan: Aurinko
- Tiếng Serbia:
- Chữ Kirin: Сунце gt
- Chữ Latinh: Sunce gt
- Tiếng Tây Ban Nha: sol gđ
- Tiếng Thụy Điển: sol gch
- Tiếng Ý: sole gđ
Tham khảo
sửa- "Mặt Trời", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)