lao
Tiếng Anh
sửaTiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
lao
- Bệnh lây do trực khuẩn Koch gây ra, thường phá hoại phổi hoặc các bộ phận khác như hạch, xương, v. V.
- Lao phổi.
- Lao hạch.
- Phòng chống lao.
- Nhà lao (nói tắt).
- Bị nhốt trong lao.
- Binh khí thời xưa hình cái gậy dài, có đầu sắt nhọn.
- Đâm lao.
- Dụng cụ thể thao, hình cái lao, dùng để tập phóng đi xa.
- Kỉ lục phóng lao.
Động từ
sửaTham khảo
sửa- "lao", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)