Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bãi bỏ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaʔaj
˧˥
ɓɔ̰
˧˩˧
ɓaːj
˧˩˨
ɓɔ
˧˩˨
ɓaːj
˨˩˦
ɓɔ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓa̰ːj
˩˧
ɓɔ
˧˩
ɓaːj
˧˩
ɓɔ
˧˩
ɓa̰ːj
˨˨
ɓɔ̰ʔ
˧˩
Động từ
sửa
bãi bỏ
Bỏ đi
, không
thi hành
nữa.
Bãi bỏ
quy định cũ.
Bãi bỏ
các thứ thuế không hợp lí.
Dịch
sửa
Tiếng Hà Lan
:
afschaffen
,
herroepen
Tham khảo
sửa
"
bãi bỏ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)