Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tay áo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tay
+
áo
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taj
˧˧
aːw
˧˥
taj
˧˥
a̰ːw
˩˧
taj
˧˧
aːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taj
˧˥
aːw
˩˩
taj
˧˥˧
a̰ːw
˩˧
Danh từ
sửa
tay
áo
Phần
của
áo
che
cánh tay
.
Xắn
tay áo
.
Cài khuy
tay áo
.
Tham khảo
sửa
"
tay áo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)