Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vữa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vɨʔɨə
˧˥
jɨə
˧˩˨
jɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vɨ̰ə
˩˧
vɨə
˧˩
vɨ̰ə
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
㳪
:
vữa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
vừa
vua
vựa
Danh từ
vữa
Hỗn hợp chất
kết dính
(vôi, ximăng, thạch cao, v. v. ) với
cát
và
nước
để
xây
,
trát
.
Thợ hồ trộn
vữa
.
Vữa
ximăng.
Tính từ
sửa
vữa
Ở trạng thái không
còn
là
chất dẻo
quánh
nữa,
mà
bị
phân rã
ra
và
chảy
nước
, trong
quá trình
bị
biến chất
, bị
phân huỷ
.
Cháo
vữa
.
Trứng
vữa
lòng.
Hồ dán bị
vữa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
vữa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)