Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quickset
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌsɛt/
Danh từ
sửa
quickset
/.ˌsɛt/
Cây trồng
làm bằng
hàng rào
(thường là cây táo gai).
Hàng rào
cây xanh
,
hàng rào
táo
gai
.
Tính từ
sửa
quickset
/.ˌsɛt/
Quickset
hedge
hàng rào
cây xanh
.
Tham khảo
sửa
"
quickset
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)