Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

quickset /.ˌsɛt/

  1. Cây trồng làm bằng hàng rào (thường là cây táo gai).
  2. Hàng rào cây xanh, hàng rào táo gai.

Tính từ sửa

quickset /.ˌsɛt/

  1. Quickset hedge hàng rào cây xanh.

Tham khảo sửa