Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giải quyết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
解決
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ːj
˧˩˧
kwt
˧˥
jaːj
˧˩˨
kwk
˩˧
jaːj
˨˩˦
wk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːj
˧˩
kwt
˩˩
ɟa̰ːʔj
˧˩
kwt
˩˧
Động từ
sửa
giải
quyết
Làm cho không còn mọi
trở ngại
,
khó khăn
để
đạt
tới
kết quả
tốt đẹp
.
Giải quyết
khó khăn.
Không ai chịu
giải quyết
vấn đề này.
Gửi đơn lâu rồi nhưng chưa được
giải quyết
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
resolve
, to
act
upon, to act on
Tiếng Tây Ban Nha
:
resolver
Tham khảo
sửa
"
giải quyết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)