Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwt˧˥ təm˧˧kwk˩˧ təm˧˥wk˧˥ təm˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwt˩˩ təm˧˥kwt˩˧ təm˧˥˧

Động từ

sửa

quyết tâm

  1. Quyếtcố gắng thực hiện bằng được điều đã định, tuy biết là có nhiều khó khăn, trở ngại.
    quyết tâm học thật giỏi
    quyết tâm chờ đợi
    quyết tâm
  2. Định việc gì với ý nhất thiết phải làm.
    Quyết tâm đi tới mục đích.

Tham khảo

sửa