quyết tâm
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwt˧˥ təm˧˧ | kwk˩˧ təm˧˥ | wk˧˥ təm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwt˩˩ təm˧˥ | kwt˩˧ təm˧˥˧ |
Định nghĩaSửa đổi
quyết tâm
- Định việc gì với ý nhất thiết phải làm.
- Quyết tâm đi tới mục đích.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "quyết tâm". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)