Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quyết tâm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwt
˧˥
təm
˧˧
kwk
˩˧
təm
˧˥
wk
˧˥
təm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwt
˩˩
təm
˧˥
kwt
˩˧
təm
˧˥˧
Động từ
sửa
quyết tâm
Quyết
và
cố gắng
thực hiện
bằng được
điều
đã
định
, tuy
biết
là có
nhiều
khó khăn
,
trở ngại
.
quyết tâm
học thật giỏi
quyết tâm
chờ đợi
có
quyết tâm
Định
việc gì
với ý
nhất thiết
phải
làm.
Quyết tâm
đi tới mục đích.
Tham khảo
sửa
Quyết tâm,
Soha Tra Từ
, Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
"
quyết tâm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)