Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nêu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Cây nêu
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
new
˧˧
new
˧˥
new
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
new
˧˥
new
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
標
:
biêu
,
phiêu
,
bẹo
,
tiêu
,
nêu
,
têu
,
bêu
裊
:
nêu
,
niểu
,
niễu
,
niệu
,
nẻo
,
nẹo
,
nếu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nếu
Danh từ
Cây
nêu
.
(
cây
)
nêu
Cây
tre
đẵn
gốc
, để đủ
ngọn
,
trồng
trước
sân
, trên
buộc
một
cỗ
mũ
nhỏ và một
tảng
vàng
, có nơi còn
treo
cả
khánh
bằng
đất nung
, dùng làm
dấu hiệu
đất có chủ,
ma quỷ
không được
dòm ngó
quấy nhiễu
, thường trồng từ ngày 23
Tết
đến hết ngày mồng 7 Tết.
Động từ
sửa
nêu
Đưa ra một
vấn đề
để mọi người cùng
trao đổi
.
Nêu
câu hỏi
để
thảo luận
.
Làm gương
cho người khác.
Nêu
cao
tinh thần
trách nhiệm
.
Dịch
sửa
Đưa ra một vấn đề để mọi người cùng trao đổi
Tiếng Anh
: to
raise
Tham khảo
sửa
"
nêu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)