Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

let ngoại động từ let /ˈlɛt/

  1. Để cho, cho phép.
    I let him try once more — tôi để cho nó thử một lần nữa
  2. Cho thuê.
    house to let — nhà cho thuê

Thành ngữ

sửa

Nội động từ

sửa

let nội động từ /ˈlɛt/

  1. Để cho thuê.

Trợ động từ

sửa

let trợ động từ lời mệnh lệnh /ˈlɛt/

  1. Hãy, để, phải.
    let me see — để tôi xem
    let it be done at once — phải làm xong ngay việc này
    let us go to the cinema — chúng ta hãy đi xi nê

Danh từ

sửa

let (số nhiều lets)

  1. (Cổ) Sự ngăn cản, sự cản trở.
    without let or hindrance(pháp lý) không có gì cản trở, hoàn toàn tự do

Ngoại động từ

sửa

let ngoại động từ /ˈlɛt/

  1. (Cổ) Ngăn cản, cản trở.

Tham khảo

sửa