Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ kêu +‎ la.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kew˧˧ laː˧˧kew˧˥ laː˧˥kew˧˧ laː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kew˧˥ laː˧˥kew˧˥˧ laː˧˥˧

Động từ

sửa

kêu la

  1. Kêu tođau hay tức giận.

Tham khảo

sửa