Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kêu la
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
kêu
+
la
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kew
˧˧
laː
˧˧
kew
˧˥
laː
˧˥
kew
˧˧
laː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kew
˧˥
laː
˧˥
kew
˧˥˧
laː
˧˥˧
Động từ
sửa
kêu
la
Kêu
to
vì
đau
hay
tức giận
.
Tham khảo
sửa
"
kêu la
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)