bề mặt
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓe̤˨˩ ma̰ʔt˨˩ | ɓe˧˧ ma̰k˨˨ | ɓe˨˩ mak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓe˧˧ mat˨˨ | ɓe˧˧ ma̰t˨˨ |
Danh từSửa đổi
bề mặt
- Phần giới hạn của một hình hoặc mặt ngoài tạo nên giới hạn của một vật.
- bề mặt trái đất
- phủ một lớp sơn trên bề mặt gỗ
Từ liên hệSửa đổi
DịchSửa đổi
Dịch
- Tiếng Anh: surface
- Tiếng Hà Lan: oppervlakte gc
- Tiếng Nga: поверхность (pověrhnostʹ) gc
- Tiếng Pháp: superficie gc, surface gc
Tham khảoSửa đổi
- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam