Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓe̤˨˩ ma̰ʔt˨˩ɓe˧˧ ma̰k˨˨ɓe˨˩ mak˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓe˧˧ mat˨˨ɓe˧˧ ma̰t˨˨

Danh từ

sửa

bề mặt

  1. Phần giới hạn của một hình hoặc mặt ngoài tạo nên giới hạn của một vật.
    Bề mặt trái đất.
    Phủ một lớp sơn trên bề mặt gỗ.

Từ liên hệ

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam