khởi công
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 起工. Trong đó: 起 (“khởi”: bắt đầu); 工 (“công”: công việc).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xə̰ːj˧˩˧ kəwŋ˧˧ | kʰəːj˧˩˨ kəwŋ˧˥ | kʰəːj˨˩˦ kəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xəːj˧˩ kəwŋ˧˥ | xə̰ːʔj˧˩ kəwŋ˧˥˧ |
Động từ
sửakhởi công
Tham khảo
sửa- "khởi công", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)