defiance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈfɑɪ.ənts/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈfɑɪ.ənts] |
Danh từ
sửadefiance /dɪ.ˈfɑɪ.ənts/
- Sự thách thức.
- Sự bất chấp, sự coi thường, sự không tuân theo.
Thành ngữ
sửa- in defiance of: Bất chấp, mặc kệ.
- to set at defiance; to bid defiance to:
- Thách thức.
- Coi thường, không tuân theo.
- to set the law at defiance — coi thường luật pháp, không tuân theo luật pháp
- to set somebody at defiance — coi thường ai, không coi ai ra gì
Tham khảo
sửa- "defiance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)