bắt đầu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửabắt đầu
Đồng nghĩa
sửaTrái nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: to start, to begin
- Tiếng Ba Lan: zacząć, rozpocząć
- Tiếng Bồ Đào Nha: começar
- Tiếng Catalan: començar
- Tiếng Do Thái: להתחיל
- Tiếng Đức: anfangen, beginnen
- Tiếng Hà Lan: starten, beginnen, aanvangen
- Tiếng Ido: komencar
- Tiếng Nga: начать
- Tiếng Nhật: 始める, スタート
- Tiếng Phần Lan: startata
- Tiếng Phần Lan: alkaa, aloittaa
- Tiếng Pháp: commencer, débuter, initier, entamer
- Tiếng Rumani: tresări, porni, începe
- Tiếng Romansh: entschaiver, cumanzar, iniziar
- Tiếng Tây Ban Nha: empezar, comenzar, iniciar, arrancar
- Tiếng Telugu: మొదలుపెట్టు (modalupeTTu), ప్రారంభించు (praaraMbhiMchu)
- Tiếng Thụy Điển: starta, börja
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Ý: cominciare