Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨ̰ə
˧˩˧
ʂɨə
˧˩˨
ʂɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨə
˧˩
ʂɨ̰ʔə
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
所
:
so
,
sớ
,
sở
,
thửa
,
sửa
,
sỡ
,
thuở
𢯢
:
sửa
𢀦
:
sửa
:
sửa
使
:
sứ
,
sử
,
thửa
,
xử
,
sửa
:
sửa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sữa
sủa
sứa
Động từ
sửa
Làm cho
hết
chỗ
hỏng
, làm cho tốt lại, lại dùng
được
.
Sửa
bài.
Sửa
đường.
Làm
sẵn
.
Sửa
bữa cỗ.
Tham khảo
sửa
"
sửa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)